Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 02-03-2024 - Cập nhật lúc 04:45 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 02-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 04:45 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
640,000 0.00 660,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,618.00 15,730.00 16,307.00
Đô la Canada CAD 17,709.00 17,873.00 18,454
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,161 27,435 28,317
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,510.11 3,644.70
Euro EUR 26,251 26,356 27,013
Bảng Anh GBP 30,627 30,637 31,807
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.55 308.42
Yên Nhật JPY 157.51 161.87 168.57
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.43 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,766.00 14,766.00 15,246.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,314.00 2,449.00
Đô la Singapore SGD 18,062 18,062 18,614
Bạc Thái THB 0.00 672.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,440 24,470 24,810
Vàng SJC XAU 780,000 0.00 795,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 04:45 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021